Menu


Một số loại tép phổ biến và môi trường sống

Tep RC
Red Cherry Shrimp
Nhiệt độ: 22~30
Nhiệt độ sinh sản tốt: 27~28
PH: 5.8~8.0
TDS (độ khoáng): 50~150
KH: 0~10
GH: 4~14
Cấp độ nuôi: dễ.
Yellow shrimp
Yellow Shrimp
Nhiệt độ: 22~28
Nhiệt độ sinh sản tốt: 27~28
PH: 5.8~7.0
TDS (độ khoáng): 70~150
KH: 0~10
GH: 4~14
Cấp độ nuôi: dễ.
Tep cam
Organ Shrimp
Nhiệt độ: 22~30
Nhiệt độ sinh sản tốt: 26~29
PH: 5.8~7.5
TDS (độ khoáng): 50~150
KH: 0~10
GH: 4~14
Cấp độ nuôi: dễ
rili
Rili Shrimp
Nhiệt độ: 22~30
Nhiệt độ sinh sản tốt: 26~28
PH: 5.8~7
TDS (độ khoáng): 50~150
KH: 0~10
GH: 4~14
Cấp độ nuôi: dễ
tiger
Tiger Shrimp

Nhiệt độ: 20~28
Nhiệt độ sinh sản tốt: 26
PH: 6.5~7.5
TDS (độ khoáng):70~150
KH: 4~8
GH: 6~10
Cấp độ nuôi: khó
golden
Golden Shrimp

Nhiệt độ: 22~29
Nhiệt độ sinh sản tốt: 22~24
PH: 5.5~6.5
TDS (độ khoáng): 70~150
KH: 0~2
GH: 4~6
Cấp độ nuôi: trung bình.
ong do
ong den
Bee Shrimp

Nhiệt độ: 22~26
Nhiệt độ sinh sản tốt: 22~24
PH: 5.5~6.5
TDS (độ khoáng): 70~15o
KH: 0~2
GH: 4~6
Cấp độ nuôi: trung bình.
sula
Sulaweshi Shrimp

Nhiệt độ: 15~28
PH: 7.5~8.5
TDS (độ khoáng): 180~300
KH: 7~9
GH: 7~9
Cấp độ nuôi: khó.
wine red
Wine Red Shrimp

Nhiệt độ: 22~26
Nhiệt độ sinh sản tốt: 22~24
PH: 5.5~6.5
TDS (độ khoáng): 70~150
KH: 0~1
GH: 4~6
Cấp độ nuôi: khó
kingkong
Kingkong Shrimp

Nhiệt độ: 22~26
Nhiệt độ sinh sản tốt: 22~24
PH: 5.5~6.5
TDS (độ khoáng): 70~150
KH: 0~1
GH: 4~6
Cấp độ nuôi: khó.
blue
Blue Bolt Shrimp

Nhiệt độ: 22~26
Nhiệt độ sinh sản tốt: 22~24
PH: 5.5~6.5
TDS (độ khoáng): 70~150
KH: 0~1
GH: 4~6
Cấp độ nuôi: khó.
panda
Panda Shrimp

Nhiệt độ: 22~26
Nhiệt độ sinh sản tốt: 22~24
PH: 5.5~6.5
TDS (độ khoáng): 70~150
KH: 0~1
GH: 4~6
Cấp độ nuôi: khó.

Đăng nhận xét

 
Top